Điều hòa Daikin 1 chiều 22000BTU GasR32 FTC60NV1V
- Nhà sản xuất: Daikin
- Dòng sản phẩm: Điều hòa 1 chiều GasR32
- Số lượng sản phẩm trong kho: 54
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 Thiết kế mới mẻ, trẻ tr...
- 23.971.000 VNĐ
- 21.500.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
Thiết kế mới mẻ, trẻ trung
Điều hòa Daikin 22000 BTU FTC60NV1V là sản phẩm mới ra mắt của Daikin trong năm 2018. Với vẻ ngoài màu trắng tinh tế, thanh lịch, chiếc điều hòa này sẽ mang lại vẻ đẹp trẻ trung, hiện đại cho không gian phòng. Công suất làm lạnh là 22000 BTU sẽ làm lạnh hiệu quả cho những căn phòng lớn có diện tích từ 30-40m2.
Chức năng làm lạnh nhanh
Với chức năng làm lạnh nhanh, điều hòa sẽ hoạt động với công suất cực đại để nhanh chóng xua đi không khí nóng bức trong phòng. Sau khi đã đạt mức nhiệt cài đặt, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ vận hành mát dịu tạo sự thoải mái, dễ chịu đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Chế độ làm khô, khử ẩm
Chế độ làm khô trên điều hòa Daikin có khả năng khử ẩm trong không khí. Khi kích hoạt chế độ này, không khí trong phòng sẽ trở nên khô ráo hơn, tránh tình trạng ẩm ướt, tránh phát sinh nấm mốc gây bệnh. Tiện ích này đặc biệt thích hợp để sử dụng trong mùa mưa ẩm.
Bảo vệ sức khỏe với tấm lọc vi bụi
Điều hòa Daikin được trang bị tấm lọc vi bụi nên người dùng có thể yên tâm về sức khỏe khi sử dụng điều hòa này. Tấm lọc vi bụi có khả năng lọc sạch bụi bẩn trong không khí mang đến không gian sống trong lành cho người dùng.
Chức năng hẹn giờ bật tắt máy
Với chức năng hẹn giờ bật tắt, bạn có thể cài đặt thời gian để điều hòa được bật lên trước khi về nhà cũng như tắt đi lúc gần sáng để tiết kiệm điện.
Thông số kỹ thuật chi tiết Điều hòa Daikin 22000 BTU FTC60NV1V
Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2.5 HP - 22.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:22.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 30 - 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
- Công nghệ Inverter:Điều hòa không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.9 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5)
Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm - Cao 29 cm - Dày 23.8 cm - Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 84.5 cm - Cao 59.5 cm - Dày 30 cm - Nặng 40 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Hãng:Daikin.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |