|
|
|
|
|
|
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐỨC ĐẠT |
|
Trụ sở: Ngõ123/7 số 31 đường Xuân Phương, Phương Canh, Nam Tư Liêm- Hà Nội |
|
Siêu thị điện máy : Số 38 phố Tây Sơn - Đống Đa -Hà Nội |
|
|
|
|
Điện thoại : 04.38512385 - DĐ: 0974329688 |
|
|
|
|
Website : ducdat.com.vn - Email: ducdatdienlanh@gmail.com |
|
|
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ |
|
Kính gửi: Qúy Khác Hàng |
|
|
|
|
TT |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
|
(Chưa VAT) |
|
1 |
Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) |
|
|
|
|
1.1 |
Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU |
Mét |
1 |
135,000 |
|
1.2 |
Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU |
Mét |
1 |
155,000 |
|
1.3 |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU |
Mét |
1 |
170,000 |
|
1.4 |
Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU |
Mét |
1 |
190,000 |
|
1.5 |
Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ |
Mét |
1 |
230,000 |
|
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|
|
|
|
2.1 |
Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU |
Bộ |
1 |
90,000 |
|
|
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- |
|
1 |
150,000 |
|
2.2 |
Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU |
Cái |
1 |
200,000 |
|
3 |
Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
|
3.1 |
Công suất 9.000BTU-12.000BTU |
Bộ |
1 |
200,000 |
|
3.2 |
Công suất 18.000BTU-24000BTU |
Bộ |
1 |
300,000 |
|
3.3 |
Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) |
Bộ |
1 |
250,000 |
|
3.4 |
Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) |
Bộ |
1 |
350,000 |
|
4 |
Dây điện |
|
|
|
|
4.1 |
Dây điện 2x1.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
14,000 |
|
4.2 |
Dây điện 2x2.5mm Trần Phú |
Mét |
1 |
18,000 |
|
5 |
Ống nước |
|
|
|
|
5.1 |
Ống thoát nước mềm |
Mét |
1 |
9,000 |
|
5.2 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 |
Mét |
1 |
20,000 |
|
5.3 |
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn |
Mét |
1 |
40,000 |
|
6 |
Chi phí khác |
|
|
|
|
6.1 |
Attomat 1 pha |
Cái |
1 |
90,000 |
|
6.2 |
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường |
Mét |
1 |
50,000 |
|
6.3 |
Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) |
Bộ |
1 |
50,000 |
|
7 |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) |
|
|
|
|
7.1 |
Hút chân không đường ống đã đi sẵn |
Bộ |
1 |
150,000 |
|
7.2 |
Chi phí thang dây |
Bộ |
1 |
200,000 |
|
7.3 |
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) |
Mét |
1 |
40,000 |
|
7.4 |
Chi phí nhân công tháo máy |
Bộ |
1 |
200,000 |
|
7.5 |
Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng |
Bộ |
1 |
300,000 |
|