Điều hòa Carrier 2 chiều Gas R410 10000BTU/h 38/42HES010
- Nhà sản xuất: Carrier
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 2 Cục Treo Tường
- Số lượng sản phẩm trong kho: 59
- Điều Hòa Carrier 38/42 HES - 010 Công Suất 10000 Btu 2 Chiều Gas R410A Chống nấm mốc: Với công nghệ tiên tiến của mình, điều hòa Carrier đã sử dụng công nghê Nano nhanh chóng làm trong lành khô...
- 10.980.000 VNĐ
- 9.550.000 VNĐ
Điều Hòa Carrier 38/42 HES - 010 Công Suất 10000 Btu 2 Chiều Gas R410A
Chống nấm mốc: Với công nghệ tiên tiến của mình, điều hòa Carrier đã sử dụng công nghê Nano nhanh chóng làm trong lành không khí trong nhà và văn phòng. Lưới lọc Nano Silver Ginseng và lưới lọc Nano Photo Copper Zinc sẽ loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn, nấm và mốc trong không khí. Nâng cao chất lượng môi trường sống cho bạn.
Tính năng vận hành tiết kiệm: Chỉ cần nhấn nút E trên Remote, máy sẽ vận hành êm ái và nhẹ nhàng ở chế độ lạnh, tự động và tiết kiệm điện được đến 25% điện năng so với chế độ vận hành thông thường.
Có khả năng tự chẩn đoán hư hỏng: Để thuận tiện máy được trang bị hệ thống tự chẩn đoán hư hỏng , có thể chỉ ra được khu vực có sự cố để tiện cho việc sửa chữa nhanh chóng và hiệu quả.
Phân phối gió tiên tiến: Cánh đảo gió với góc quét rộng nhanh chóng hạ nhiệt độ đều khắp phòng trong khoản thời gian ngắn nhất. Remote điều khiển từ xa cho bạn 10 lựa chọn khác nhau để điều chỉnh hướng gió thổi, đồng thời thêm chế độ tự động điều chỉnh hướng gió thổi lên – xuống liên tục.
Cài đặt giờ hàng ngày: Bộ điều khiển từ xa của điều hòa Carrier cho phép bạn cài đặt chính xác thời gian tắt – mở máy . Máy có thể lặp lại 1 cách tự động cài đặt hàng ngày.
Cài đặt chế độ khi ngủ: Remote điều khiển từ xa của Carrier rất thuận tiện để cài đặt thời gian tắt máy, có thể lặp trình từ 1 đến 9 giờ.
Thông Số Kỹ Thuật điều hòa treo tường Carrier 2 Chiều
Nguồn điện cung cấp |
|
(V/ph/Hz) |
220-240/1/50 |
Công suất lạnh |
|
(kW) |
6.40-6.45 |
COP |
|
|
2.64-2.57 |
Điện năng tiêu thụ |
|
(kW) |
2.42-2.51 |
Dòng khởi động |
|
(A) |
11.20-11.40 |
Giàn lạnh |
|
|
|
|
Kích thước |
(mm) |
298x998x208 |
|
Trọng lượng tịnh |
(kg) |
13 |
|
Lưu lượng gió |
(m3/h) |
900 |
|
Công suất quạt |
(W) |
30 |
|
Độ ồn vận hành |
(dB) |
45/42/37 |
Giàn nóng |
|
|
|
|
Kích thước |
(mm) |
715x780x290 |
|
Trọng lượng tịnh |
(kg) |
52 |
|
Công suất quạt |
(W) |
42 |
|
Độ ồn vận hành |
(dB) |
56-57 |
Kích thước đường ống |
|
|
|
|
Cỡ ống môi chất |
(mm) |
6.35 |
|
Cỡ ống môi chất Gas |
(mm) |
15.88 |
Chiều dài đường ống Gas tối đa |
(m) |
25 |
|
Chiều cao đường ống Gas tối đa |
(m) |
10 |
|
Nhiệt độ môi trường bên ngoài |
(0C) |
21-43 |
T | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 150.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |