Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24.000BTU NS-A24IT
- Nhà sản xuất: Nagakawa
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 2 Chiều Inverter
- Số lượng sản phẩm trong kho: 66
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 ----------- BÁO GIÁ VẬ...
- 17.550.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
-----------
| BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
| Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
| TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
| (Chưa VAT) | |||||
| 1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
| 1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
| 1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
| 1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
| 1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
| 1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
| 2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
| Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
| 3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
| 3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
| 3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
| 3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
| 4 | Dây điện | ||||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
| 5 | Ống nước | ||||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
| 6 | Chi phí khác | ||||
| 6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
| 7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
| 7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
| 7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 | |






