Dản tản nhiệt cục nóng điều hòa Panasonic CU-N18ZKH-8 phủ lớp màu xanh blue fin chống ăn mòn bởi hơi mặn và nước mưa…giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Gas R32 – Thân thiện môi trường
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000Btu N18ZKH-8 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất với nhiều ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.
Bảo hành điều hòa Panasonic tiêu chuẩn 5 SAO
Panasonic không chỉ biết đến là đỉnh cao về công nghệ, chất lượng sản phẩm mà đỉnh cao về dịch vụ sau bán hàng.
Bên cạnh chính sách về thời gian bảo hành cho toàn bộ sản phẩm máy điều hòa Panasonic N18ZKH-8 là 1 năm và máy nén 7 năm thì hàng năm Panasonic triển khai chương trình bảo dưỡng, thay thế linh kiện định kỳ miễn phí (Để hưởng quyền lợi này Bạn cần mua hàng của Đại lý được cấp chứng chỉ của Panasonic và kích hoạt bảo hành điện tử).
Ngoài ra, Panasonic có chương trình cung cấp gói bảo hành mở rộng nhằm tăng thời gian bảo hành sản phẩm với mức giá ưu đãi.
Bạn cần hỗ trợ tư vấn, đặt mua máy điều hòa Panasonic N18ZKH-8 hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18ZKH-8
Điều hòa 1 chiều Panasonic | [50hz] | CS-N18ZKH-8 | |
[CU-N18ZKH-8] | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất-lớn nhất] | kW | 5,28 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/h | 18,000 | |
CSPF | 3,45 | ||
EER | [nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/hW | 11,25 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | W/W | 3,3 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7,4 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 1,600 | |
Khử ẩm | L/h | 2,9 | |
Pt/h | 6,1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/ph (ft3/ph) | 19,4 (685) |
Dàn nóng | m3/ph (ft3/ph) | 39,3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 44/36 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | Cao | mm | 302 (619) |
inch | 11-29/32 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,102 (824) | |
inch | 43-13/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 36 (79) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6,35 |
inch | ¼ | ||
Ống ga | mm | Ø12,70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung * | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18XKH-8
STT
|
VẬT TƯ
|
ĐVT
|
SL
|
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
1.2 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | 250.000 | ||
1.3 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
1.4 | Công suất 18.000BTU Inverter | Bộ | 300.000 | |
1.5 | Công suất 24.000BTU | 300.000 | ||
1.6 | Công suất 24.000BTU Inverter | 350.000 | ||
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 210.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 230.000 | |
2.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | 250.000 | ||
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 150.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 350.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | ps | 8.000 | |
7,7 | Chi phí thang dây | Bộ | 250.000 |