ĐIỀU HÒA TOSHIBA INVERTER 1 CHIỀU 2400BTU GAS R410A RAS-H24S3KS-V
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 1 Chiều Inverter
- Số lượng sản phẩm trong kho: 58
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 - Bảo hành: 24 tháng bởi Tosh...
- 22.350.000 VNĐ
- 18.470.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
- Bảo hành: 24 tháng bởi Toshiba Việt Nam
- Công suất: 2.5 HP
- Hãng sản xuất: Toshiba
- Xuất xứ: Thái Lan
- Sử dụng gas: R410A
Thiết kế đơn giản, trang nhã
Được thiết kế với sắc trắng tinh tế cùng kiểu dáng chữ nhật đơn giản, máy lạnh Toshiba 22100 BTU RAS-H24S3KS-V hứa hẹn sẽ hoàn toàn phù hợp với bất kỳ không gian nội thất nào, đồng thời máy lạnh còn mang đến cho không gian nội thất của bạn nét sang trọng, tinh tế.
Công suất làm lạnh 22100 BTU
Thuộc dòng máy lạnh công suất 22100 BTU, máy lạnh Toshiba 22100 BTU RAS-H24S3KS-V là sự lựa chọn thích hợp cho những gian phòng có diện tích rộng từ 30-40 m2.
Làm lạnh nhanh HI Power
Với chức năng HI Power, máy có khả năng làm lạnh nhanh cho cả căn phòng chỉ trong vài phút, thật tiện lợi khi bạn cần một không gian mát mẻ ngay lập tức.
Chế độ Eco Mod giúp tiết kiệm điện năng lên đến 25%
Máy lạnh Toshiba 22100 BTU RAS-H24S3KS-V được trang bị chế độ tiết kiệm điện Eco Mod của dòng tiêu chuẩn một chiều lạnh, khả năng tiết kiệm điện lên đến 25% điện năng tiêu thụ mà không làm mất đi sự thoải mái cho cả gia đình bạn.
Chức năng tự động làm sạch tiện lợi
Sau khi máy ngừng làm lạnh, quạt bên trong sẽ tự động hoạt động để làm khô hoàn toàn bên trong dàn lạnh, giảm độ ẩm, giúp dàn lạnh khô hoàn toàn. Điều này sẽ ngăn chặn sự phát sinh nấm mốc, và các tác nhân gây hại.
Công nghệ diệt khuẩn IAQ
Với công nghệ diệt khuẩn IAQ ( Indoor Air Quality), máy có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi rút dựa vào 2 tác nhân kháng thể là enzym và tinh thể bạc Ag+. Mang lại không khí an toàn hơn cho sức khỏe của bạn.
Bộ lọc chống nấm mốc dễ dàng vệ sinh
RAS-H24S3KS-V được trang bị bộ lọc chống nấm mốc, có nhiệm vụ lọc bụi, giữ cho không gian phòng luôn sạch bụi và tươi mát. Bạn có thể dễ dàng tháo rời và đem bộ lọc đi rửa. Sau mỗi 1000 tiếng sử dụng, đèn Filter sẽ sáng lên và báo để báo hiệu cho bạn đã đến lúc cần vệ sinh bộ lọc IAQ
Máy có công suất làm lạnh cực lớn lên đến 22100 BTU, thích hợp với không gian lớn từ 30-40m2. Với công nghệ Eco Mod siêu tiết kiệm điện năng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 25%, có thể nói máy lạnh Toshiba 22100 BTU RAS-H24S3KS-V chính xác là một chiếc máy lạnh khuyên dùng dành cho văn phòng lớn, phòng có diện tích lớn, phòng tập GYM (Yoga), …
Thông Số ĐIỀU HÒA TOSHIBA INVERTER 1 CHIỀU 2400BTU GAS R410A RAS-H24S3KS-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 22.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 31 - 35 m² hoặc 93 - 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,08 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 3.14 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 4 sao |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | RAS-H24S3KS-V |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 320 x 1.050 x 238 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 13 kg |
MẶT NẠ | ||
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RAS-H24S3AS-V |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 550 x 780 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 45 kg |
.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |