ĐIỀU HÒA TOSHIBA INVERTER 1 CHIỀU 18.000BTU GAS R410A RAS-18S3KCV-V
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 1 Chiều Inverter
- Số lượng sản phẩm trong kho: 12
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 Công suất làm lạnh 2...
- 19.690.000 VNĐ
- 18.650.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
Công suất làm lạnh |
2 HP |
---|---|
Hãng sản xuất |
Toshiba |
Loại Gas |
R410 |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Năm sản xuất |
2020 |
Công nghệ Inverter |
Có Inverter |
Loại máy |
Inverter |
Thương hiệu máy lạnh Toshiba được thiết kế theo cách thức đơn giản, hài hòa được với mọi không gian trong căn phòng của gia đình bạn, đây là dòng thuộc mẫu dân dụng, giá cá luôn được hãng công bố hợp lý với mọi gia đình, phù hợp nhu cầu thị yếu của khách hàng.
Máy lạnh Toshiba 18S3KCV có công suất làm lạnh 2.0 HP ( 2.0 ngựa ), có thể làm lạnh nhanh chóng những căn phòng có diện tích tối đa trong khoảng 20-30m2
Khả năng làm lạnh nhanh vượt trội
Công nghệ làm lạnh nhanh Hi Power trên dòng máy lạnh 18S3KCV có khả năng tạo ra nhiệt độ theo yêu cầu trong thời gian ngắn, khi chức năng Hi Power được kích hoạt, máy sẽ hoạt động với công suất lớn hơn so với chế độ bình thường.
Tiết kiệm năng lượng với công nghệ Eco
Khi hoạt động ở chế độ Eco, máy lạnh Toshiba Inverter 18S3KCV sẽ hoạt động theo một chế độ đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của máy giảm được hơn 25% nhờ tính năng điều chỉnh công suất máy mà không làm giảm đi không gian mát lạnh trong căn phòng. Cần lưu ý rằng khi hoạt động ở chế độ Eco thì thời gian làm lạnh căn phòng của máy lạnh LG sẽ lâu hơn so với mức bình thường.
Khả năng lọc khuẩn tiên tiến
Sở hữu bộ lọc không khí hiện đại có khả năng tiêu diệt sự hình thành và phát triển của các loại bụi bẩn và virus. Có khả năng kháng được các không khí độc hại trong không khí, giảm sự hình thành của các loại nấm mốc, phân hủy các loại khói thuốc, mùi hôi của cơ thể, giúp cho không gian văn phòng luôn được sạch sẽ và tươi mát, ngoài ra đây là bộ lọc có thể tháo rời, dễ dàng cho việc vệ sinh máy lạnh Toshiba
Khả năng tự làm sạch hiện đại
Tính năng này được sinh ra nhằm làm giảm độ ẩm trong không khí, hạn chế sự hình thành của nấm mốc. Hoạt động với cơ chế đặc biệt, sau khi máy ngừng hoạt động, các các quạt bên trong máy sẽ tự động kích hoạt để làm khô thoáng giàn lạnh của máy lạnh 18S3KCV giúp giảm độ ẩm, hạn chế sự phát triển của nấm mốc, giúp cho dàn lạnh luôn được sạch sẽ nâng cao tuổi thọ sử dụng của máy.
Thông Số ĐIỀU HÒA TOSHIBA INVERTER 1 CHIỀU 2400BTU GAS R410A RAS-H24S3KS-V
Loại | MỘT CHIỀU INVERTER | |||
Dàn lạnh | RAS-18S3KCV-V | |||
Dàn nóng | RAS-18S3ACV-V | |||
Nguồn điện | Ph/Hz/V | 1/50/220-240 | ||
220V | 230V | 240V | ||
Sức chứa | kW | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.42 | 1.42 | 1.42 |
Dòng điện vận hành | A | 6.68 | 6.39 | 6.13 |
COP | W/W | 3.52 | 3.52 | 3.52 |
Dàn lạnh | RAS-18S3KCV-V | |||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 320 x 1050 x 229 | ||
Trọng lượng | kg | 14 | ||
Lưu lượng gió (h) | m3/h | 858 | ||
Khả năng hút ẩm | l/h | 2.8 | ||
Áp suất âm thanh | dB(A) | 49/41/38/35/32 | ||
Độ ồn | dB(A) | 59 | ||
Công suất động cơ quạt | (W) | 30 | ||
Dàn nóng | RAS-18S3ACV-V | |||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 550 X 780 X 290 | ||
Trọng lượng | kg | 36 | ||
Môi chất lạnh | R410A | |||
Áp suất âm thanh | dB(A) | 49 | ||
Độ ồn | dB(A) | 64 | ||
Nhiệt độ hoạt động ngoài trời | °C | 21-43 | ||
Công suất máy nén | W | 1100 | ||
Công suất quạt | W | 43 | ||
Kích thước ống | ||||
Đường dẫn lòng | mm/inch | 6.35 (1/4”) | ||
Đường dẫn ga | mm/inch | 12.7(1/2”) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 20 | ||
Chiều cao ống nối tối đa | m | 10 | ||
Chiều dài không cần nạp thêm môi chất | m | 15 | ||
Môi chất cần nạp thêm | g/m | 20 |
.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |