Điều hòa chứa nhiều tiện ích phục vụ người dùng
Điều hòa Toshiba 2.5 HP RAS-H24S3KS-V sở hữu thiết kế độc đáo, nổi bật với gam màu trắng thuần túy. Mang nhiều tiện ích khác nhau phục vụ người dùng, điều hòa Toshiba có khả năng phục vụ người dùng với những tiện ích tối đa nhất.

Công suất lên đến 2.5 HP
Công suất làm lạnh của điều hòa Toshiba RAS-H24S3KS-V lên đến 2.5 HP. Với khoảng công suất này, lựa chọn thích hợp nhất chính là lắp đặt điều hòa này ở các không gian có diện tích từ 30 đến 40 mét vuông.

Tiết kiệm điện với Eco Mode
Chế độ tiết kiệm điện Eco Mode của điều hòa Toshiba 2.5 HP RAS-H24S3KS-V giúp gia đình bạn có thể tiết kiệm đến 25% điện năng cho mỗi tháng. Công nghệ này liên tục điều khiển tốc độ quạt tăng nhiệt độ cài đặt lên từ từ, nhờ đó đảm bảo được sự thích nghi nhiệt độ đối với người dùng.

Hệ thống khử mùi diệt khuẩn IAQ và bộ lọc kháng nấm mốc
Hệ thống khử mùi và diệt khuẩn IAQ độc đáo chứa enzyme kháng thể và tinh thể bạc. Hai tác nhân này sẽ ngăn chặn và tiêu diệt hiệu quả được vi khuẩn, nấm mốc,… Nhờ đó điều hòa Toshiba 2.5 HP RAS-H24S3KS-V có thể mang bầu không khí sạch sẽ nhất đến với người dùng.

Chức năng tự làm sạch
Khả năng tự làm sạch đặc biệt của điều hòa Toshiba 2.5 HP RAS-H24S3KS-V hỗ trợ nó tối đa trong việc tự làm khô dàn lạnh sau khi thực hiện điều hòa xong, điều này góp phần tiết kiệm cho bạn khoảng thời gian không nhỏ để vệ sinh máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
---|---|---|
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 22.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 31 - 35 m² hoặc 93 - 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 2,08 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 10 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 3.14 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 4 sao |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | RAS-H24S3KS-V |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 320 x 1.050 x 238 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 13 kg |
MẶT NẠ | ||
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | RAS-H24S3AS-V |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 550 x 780 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 45 kg |
.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |