Điều hòa Sumikura 18.000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180DC
- Nhà sản xuất: Sumikura
- Dòng sản phẩm: ĐIỀU HÒA MỘT CHIỀU INVERTER
- Số lượng sản phẩm trong kho: 61
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 - 0972576523 ----------- ...
- 12.900.000 VNĐ
- 12.450.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 - 0972576523
-----------
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 18.000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180DC
| Điều hòa Sumikura | APS/APO-180DC | ||
| Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
| Chế độ sưởi | Btu/h | 18500(4948-20500) | |
| HP | 2.0 | ||
| Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
| Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1730(320-2000) |
| Chế độ sưởi | W | 1895(300-2350) | |
| Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 8,1(1,5-9,4) | |
| Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 8,88(1,4-11,1) | |
| Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,2/3,25 | |
| khử ẩm | L/h | 2.0 | |
| Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1050/950/850/750 | |
| Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 46/44/42 | |
| Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1025x325x299 |
| Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1120x410x322 | |
| Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,5/20,5 | |
| Độ ồn | dB(A) | 55 | |
| Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x602x270 |
| Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 923x695x390 | |
| Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 39/41 | |
| Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 43/45 | |
| Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12,7 |
| Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
| Chiều cao đường ống tối đa | m | 7 | |
| Môi chất lạnh | R410A | ||
| Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây | ||
| BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
| Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
| TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
| (Chưa VAT) | |||||
| 1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
| 1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
| 1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
| 1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
| 1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
| 1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
| 2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
| Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
| 3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
| 3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
| 3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
| 3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
| 4 | Dây điện | ||||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
| 5 | Ống nước | ||||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
| 6 | Chi phí khác | ||||
| 6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
| 7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
| 7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
| 7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
| 7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 | |






