Điều hòa Toshiba inverter 1 chiều 9.000BTU Gas R410A RAS-10S3KCV-V
- Nhà sản xuất: Toshiba
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 1 Chiều Inverter
- Số lượng sản phẩm trong kho: 55
- - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 ----------- -Công suất : M...
- 11.100.000 VNĐ
- 10.500.000 VNĐ
- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.
- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688
-----------
-Công suất : Máy lạnh 1.0 HP - (1.0 ngựa)
-Loại máy : Máy lạnh Inverter
-Bảo hành : 02 năm
-Sử dụng : Gas R410a
-Xuất xứ : Thái Lan
Sang trọng, hiện đại
Máy lạnh Toshiba Inverter 1 HP RAS-10S3KCV-V/RAS-10S3ACV-V sở hữu thiết kế hiện đại theo xu hướng với gam màu trắng trang nhã, là sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian nội thất mang phong cách tối giản (minimalism). Công suất 1 HP làm lạnh hiệu quả cho phòng có diện tích nhỏ, phù hợp cho phòng ngủ hoặc phòng dạng studio.

Làm lạnh nhanh chóng


Diệt khuẩn và khử mùi
Tiết kiệm điện hiệu quả


Tự động làm sạch
Làm mát dễ chịu

Thông Số Điều hòa Toshiba inverter 1 chiều 9.000BTU Gas R410A RAS-10S3KCV-V
Loại | MỘT CHIỀU INVERTER | |||
Dàn lạnh | RAS-10S3KCV-V | |||
Dàn nóng | RAS-10S3ACV-V | |||
Nguồn điện | Ph/Hz/V | 1/50/220-240 | ||
220V | 230V | 240V | ||
Sức chứa | kW | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Dòng điện vận hành | A | 3.6 | 3.45 | 3.3 |
COP | W/W | 3.33 | 3.33 | 3.33 |
Dàn lạnh | RAS-10S3KCV-V | |||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 250 x 740 x 195 | ||
Trọng lượng | kg | 8 | ||
Lưu lượng gió (h) | m3/h | 522 | ||
Khả năng hút ẩm | l/h | 1.5 | ||
Áp suất âm thanh | dB(A) | 38/35/33/31/29 | ||
Độ ồn | dB(A) | 53 | ||
Công suất động cơ quạt | (W) | 20 | ||
Dàn nóng | RAS-10S3ACV-V | |||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 530 X 660 X 240 | ||
Trọng lượng | kg | 26 | ||
Môi chất lạnh | R410A | |||
Áp suất âm thanh | dB(A) | 48 | ||
Độ ồn | dB(A) | 63 | ||
Nhiệt độ hoạt động ngoài trời | °C | 21-43 | ||
Công suất máy nén | W | 750 | ||
Công suất quạt | W | 20 | ||
Kích thước ống | ||||
Đường dẫn lòng | mm/inch | 6.35 (1/4”) | ||
Đường dẫn ga | mm/inch | 9.52(3/8”) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 10 | ||
Chiều cao ống nối tối đa | m | 8 | ||
Chiều dài không cần nạp thêm môi chất | m | 10 | ||
Môi chất cần nạp thêm | g/m | – |
.
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |