Điều hòa Funiki 24.000BTU 2 chiều SH24MMC Gas R410A
- Nhà sản xuất: Funiki
- Dòng sản phẩm: Điều Hòa 2 Cục Treo Tường
- Số lượng sản phẩm trong kho: 58
- - Miễn Phí 100% Công Lắp Đặt Cho Các Máy Điều Hòa Treo Tường 9000 BTU/h - 12000BTU/h. - Miễn Phí Vận Chuyển Trong Nội Thành Hà Nội. - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp Qua Thẻ Tín Dụng. - Giá sản phẩm c...
- 12.950.000 VNĐ
Bài viết Điều hòa Funiki 24.000BTU SH24MMC
Máy điều hòa Funiki 2 chiều 24000BTU - SH24MMC sử dụng gas R410 hiệu suất làm lạnh/sưởi ấm nhanh hơn, sản phẩm mới 2018 của tập đoàn Hòa Phát được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia.
Về thiết kế dàn lạnh máy điều hòa Funiki 2 chiều SH24MMC công suất 24000BTU (2.5HP) màu trắng trang nhã, mặt nạ phẳng dễ lau chùi vệ sinh bảo dưỡng phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp hay nhà xưởng có diện tích lên đến 40m2.
Để khẳng định được điều hòa Funiki có thêm một vài tính năng mà các hãng điều hòa giá rẻ khác chưa có.
Tính năng dàn trao đổi nhiệt: Dàn trao đổi nhiệt phủ một lớp bảo vệ bề mặt có tác dụng chống lại được sự ăn mòn của không khí chứa muối, nước mưa và các tác nhân ăn mòn khác.
Ưu điểm của bộ vỏ nhựa: Vỏ nhựa làm bằng nhựa kỹ thuật ABS và PSHI không ăn mòn da, không gây dị ứng mắt không gây nhậy cảm hô hấp trên da khi tiếp xúc với sản phẩm. Màu sắc trang nhã, độ bền cao, hạt màu đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không sử dụng chì.
Diệt khuẩn khử mùi: Nhờ có tấm tinh lọc không khí CATECHIN chiết xuất từ lá chè xanh ngăn lại những hạt bụi li ti, mùi khó chịu của mồ hôi, khói thuốc lá, các chất gây ô nhiễm cho không khí thật sạch và ngăn chặn các vi khuẩn có tính lây lan.
Chế độ POWERFULL
Cho phép làm nóng hay làm lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi vừa về đến nhà hoặc bất ngờ có khách đến thăm. Một không gian mát mẻ và sảng khoái được tạo ra ngay khi bạn ấn nút POWERFULL trên điều khiển từ xa.
Thời gian bảo hành máy điều hòa không khí Funiki chính hãng 30 tháng, cùng hệ thống trung tâm bảo hành rộng khắp trên Toàn Quốc giúp bạn hoàn toàn yên tâm sử dụng sản phẩm nếu có sự cố đáng tiếc xảy ra Funiki có mặt trong vòng 24 tiếng đồng hồ xử lý khắc phục ngay cho bạn.
Thật sự điều hòa giá rẻ có rất nhiều sự lựa chọn, nhưng theo chúng tôi Funiki là một trong những lựa chọn tốt cho gia đình bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 24.000BTU SH24MMC
Điều hòa treo tường Funiki 24000BTU | ĐVT | SH24MMC | ||
Công suất nhiệt | Lạnh | W | 6121 | |
Nóng | 6121 | |||
Thông số điện | Phase | 1 | ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 8.7 | |
Nóng | 8.3 | |||
Công suất điện | Lạnh | W | 1932 | |
Nóng | 1811 | |||
Kích thước máy (D x R x C) | Trong nhà | mm | 1080x336x226 | |
Ngoài trời | 845x363x702 | |||
Kích thước bao bì (D x R x C) | Trong nhà | mm | 1155x415x315 | |
Ngoài trời | 965x395x765 | |||
Trọng lượng máy/cả thùng | Trong nhà | kg | 14,4/18,3 | |
Ngoài trời | 52,7/56,1 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống đẩy | mm | 9.52 | |
Ống hồi | 15.9 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 1056 |
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ | |||||
Kính gửi: Qúy Khác Hàng | |||||
TT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ | |
(Chưa VAT) | |||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | ||||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 150,000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 160,000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 170,000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 190,000 | |
1.5 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ | Mét | 1 | 230,000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | ||||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 90,000 | |
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU- | 1 | 150,000 | |||
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU | Cái | 1 | 200,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 200,000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 1 | 300,000 | |
3.3 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 250,000 | |
3.4 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 1 | 350,000 | |
4 | Dây điện | ||||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 14,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 1 | 18,000 | |
5 | Ống nước | ||||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 9,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40,000 | |
6 | Chi phí khác | ||||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 1 | 90,000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 1 | 50,000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 1 | 50,000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | ||||
7.1 | Hút chân không đường ống đã đi sẵn | Bộ | 1 | 150,000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 1 | 40,000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 1 | 200,000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 1 | 300,000 |