Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC

Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC

  • Nhà sản xuất: Sumikura
  • Dòng sản phẩm: Điều Hòa 2 Chiều Inverter
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 65
  • - Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng. - Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 - 0972576523  ----------- ...
  • 15.000.000 VNĐ
  • 13.500.000 VNĐ

Tùy chọn đang có

- Hỗ Trợ Thanh Toán, Trả Góp, Trả Góp 0% qua thẻ tín dụng.

- Giá mặt hàng có thể thay đổi, quý khách gọi điện để được cập nhật chính xác nhất: 0903426121 - 0974329688 - 0972576523 

-----------

Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU inverter APS/APO-H180DC
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180DC
Công Suất Chế độ làm lạnh Btu/h 18000(5120-18450)
Chế độ sưởi Btu/h 18500(4948-20500)
HP 2.0
Nguồn điện  220-240V ~ /1P /50Hz
Điện năng tiêu thụ Chế độ làm lạnh W 1730(320-2000)
Chế độ sưởi W 1895(300-2350)
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) A 8,1(1,5-9,4)
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) A 8,88(1,4-11,1)
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) W/W 3,2/3,25
khử ẩm L/h 2.0
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) m³/h 1050/950/850/750
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) dB(A) 46/44/42
Dàn lạnh Kích thước máy(R xCxD) mm 1025x325x299
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 1120x410x322
Trọng lượng tịnh/Cả thùng kg 17,5/20,5
Độ ồn dB(A) 55
Dàn nóng Kích thước máy(R xCxD) mm 780x602x270
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) mm 923x695x390
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) kg 39/41
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) kg 43/45
Kích cỡ  Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12,7
Chiều dài đường ống tối đa m 15
Chiều cao đường ống tối đa m 7
Môi chất lạnh R410A
Bộ điều khiển từ xa     Loại không dây
BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỀU HOÀ 
    Kính gửi: Qúy Khác Hàng 
TT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)    
1.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1          150,000
1.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1          160,000
1.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1          170,000
1.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1          190,000
1.5 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU cơ Mét 1          230,000
2 Giá đỡ cục nóng    
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1           90,000
  Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-   1          150,000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU-30.000BTU Cái 1          200,000
3 Chi phí nhân công lắp máy     
3.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1          200,000
3.2 Công suất 18.000BTU-24000BTU Bộ 1          300,000
3.3 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) Bộ 1          250,000
3.4 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) Bộ 1          350,000
4 Dây điện  
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét 1           14,000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét 1           18,000
5 Ống nước    
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1             9,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1           20,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1           40,000
6 Chi phí khác    
6.1 Attomat 1 pha Cái 1           90,000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét 1           50,000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ 1           50,000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)    
7.1 Hút chân không đường ống đã đi sẵn Bộ 1          150,000
7.2 Chi phí thang dây Bộ 1          200,000
7.3 Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) Mét 1           40,000
7.4 Chi phí nhân công tháo máy Bộ 1          200,000
7.5 Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng Bộ 1          300,000

Gửi Bình luận

Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt